Từ "collector of internal revenue" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "người thu thuế" hoặc "nhân viên thu thuế". Đây là một thuật ngữ thường dùng để chỉ những người làm việc cho chính phủ, có trách nhiệm thu thập các khoản thuế từ công dân và doanh nghiệp.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"The collector of internal revenue visited the local businesses to ensure they were paying their taxes."
(Người thu thuế đã đến thăm các doanh nghiệp địa phương để đảm bảo rằng họ đang nộp thuế đúng cách.)
Các biến thể và từ gần giống:
Internal Revenue Service (IRS): Đây là cơ quan thuế của chính phủ Hoa Kỳ, thường được nhắc đến khi nói về người thu thuế ở Mỹ.
Tax collector: Cũng có thể dùng để chỉ người làm công việc thu thuế, nhưng có thể là ở cấp độ địa phương hoặc trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
Tax agent: Đại lý thuế, người làm việc để giúp đỡ cá nhân hoặc doanh nghiệp trong việc kê khai và nộp thuế.
Revenue officer: Nhân viên thu nhập, cũng có thể chỉ những người làm việc trong lĩnh vực thu thuế.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
"Pay the piper": Nghĩa là phải trả giá cho hành động của mình, thường liên quan đến việc nộp thuế hoặc chi phí.
"Tax evasion": Trốn thuế, hành động cố ý không nộp thuế.
Kết luận:
Người thu thuế là một phần quan trọng trong hệ thống tài chính của bất kỳ quốc gia nào, đảm bảo rằng mọi cá nhân và doanh nghiệp đều thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình.